Từ Vựng Cơ Bản Trong Tiếng Việt Và Cụm Từ Thông Dụng

Học từ vựng cơ bản trong tiếng Việt là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình học một ngôn ngữ mới. Gia sư Sài Gòn xin giới thiệu danh sách các từ vựng cơ bản và cụm từ thông dụng trong tiếng Việt, giúp người học có thể giao tiếp hàng ngày một cách dễ dàng hơn.

  • Xin chào (Hello)
  • Tạm biệt (Goodbye)
  • Cảm ơn (Thank you)
  • Xin lỗi (Sorry)
  • Bạn khỏe không? (How are you?)
  • Tôi khỏe, cảm ơn. (I’m fine, thank you.)
  • Tên bạn là gì? (What’s your name?)
  • Tôi tên là… (My name is…)

Số Đếm

  • Một (1)
  • Hai (2)
  • Ba (3)
  • Bốn (4)
  • Năm (5)
  • Sáu (6)
  • Bảy (7)
  • Tám (8)
  • Chín (9)
  • Mười (10)
Cụm từ cơ bản tiếng Việt

Cụm Từ Thông Dụng

  • Bao nhiêu tiền? (How much is this?)
  • Tôi không hiểu. (I don’t understand.)
  • Bạn nói tiếng Anh không? (Do you speak English?)
  • Tôi yêu bạn. (I love you.)
  • Tôi cần giúp đỡ. (I need help.)
  • Tôi muốn mua… (I would like to buy…)
  • Đây là… (This is…)
  • Tôi đến từ… (I come from…)
  • Tôi cảm thấy… (I feel…)
  • Tôi nghĩ rằng… (I think that…)

Màu Sắc

  • Đỏ (Red)
  • Xanh lá (Green)
  • Xanh dương (Blue)
  • Vàng (Yellow)
  • Đen (Black)
  • Trắng (White)
  • Hồng (Pink)
  • Cam (Orange)
  • Tím (Purple)
  • Nâu (Brown)

Thời Gian

  • Hôm nay (Today)
  • Ngày mai (Tomorrow)
  • Hôm qua (Yesterday)
  • Sáng (Morning)
  • Trưa (Noon)
  • Chiều (Afternoon)
  • Tối (Evening)
  • Đêm (Night)

Địa Điểm và Phương Hướng

  • Đây (Here)
  • Đó (There)
  • Trước (In front)
  • Sau (Behind)
  • Bên trái (Left)
  • Bên phải (Right)
  • Trên (Above)
  • Dưới (Below)
  • Gần (Near)
  • Xa (Far)

Việc học từ vựng và cụm từ thông dụng là nền tảng giúp bạn xây dụng khả năng giao tiếp tiếng Việt. Hãy bắt đầu với những từ và cụm từ cơ bản này, và dần dần mở rộng vốn từ của bạn để có thể tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau

5/5 - (1 bình chọn)